Tên sản phẩm |
Air Blade 150cc Ab150 |
Khối lượng |
Air Blade 150: 113kg |
Dài x Rộng x Cao |
Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1.286mm |
Độ cao yên |
Air Blade 150cc: 775mm |
Khoảng sáng gầm xe |
125mm |
Dung tích bình xăng |
4,4 lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau |
Air Blade 150cc:
Trước: 90/80-14M/C 43P – Không săm
Sau : 100/80 -14M/C 48P – Không săm |
Phuộc trước |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ |
Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh,
làm mát bằng dung dịch |
Dung tích xy-lanh |
Air Blade 150cc: 149,3cm3 |
Đường kính x hành trình pít-tông |
Air Blade 150cc: 57,3mm x 57,9mm |
Tỷ số nén |
Air Blade 150cc: 10,6:1 |
Công suất tối đa |
Air Blade 150cc: 9,6kW/8.500 vòng/phút |
Mô-men cực đại |
Air Blade 150cc: 13,3 N.m/5.000 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy |
0,9 lít khi rã máy |
Loại truyền động |
Cơ khí, truyền động bằng đai |
Hệ thống khởi động |
Điện |